phải cách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phải cách+ adj
- proper, decent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phải cách"
- Những từ có chứa "phải cách" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 553